Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枢纽


[shūniǔ]
đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu。事物的重要关键,事物相互联系的中心环节。
枢纽工程。
công trình trọng điểm.
交通枢纽。
đầu mối giao thông then chốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.