|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枢
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (樞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trụ quay; chốt quay。门上的转轴。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 户枢不蠹。 | | trụ quay không mọt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. then chốt; mấu chốt; chốt yếu。指重要的或中心的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中枢。 | | điểm mấu chốt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枢纽。 | | then chốt. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 枢机 ; 枢机主教 ; 枢纽 ; 枢要 |
|
|
|
|