Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (樞)
[shū]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: KHU
1. trụ quay; chốt quay。门上的转轴。
户枢不蠹。
trụ quay không mọt.
2. then chốt; mấu chốt; chốt yếu。指重要的或中心的部分。
中枢。
điểm mấu chốt.
枢纽。
then chốt.
Từ ghép:
枢机 ; 枢机主教 ; 枢纽 ; 枢要



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.