Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枝节


[zhījié]
1. chi tiết; vụn vặt。比喻有关的但是次要的事情。
枝节问题随后再解决。
vấn đề chi tiết sẽ được giải quyết sau.
不要过多地注意那些枝枝节节。
không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
2. phiền phức; rắc rối。比喻在解决一个问题的过程中发生的麻烦。
横生枝节。
nảy sinh rắc rối; phát sinh rắc rối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.