|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枝节
| [zhījié] | | | 1. chi tiết; vụn vặt。比喻有关的但是次要的事情。 | | | 枝节问题随后再解决。 | | vấn đề chi tiết sẽ được giải quyết sau. | | | 不要过多地注意那些枝枝节节。 | | không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt. | | | 2. phiền phức; rắc rối。比喻在解决一个问题的过程中发生的麻烦。 | | | 横生枝节。 | | nảy sinh rắc rối; phát sinh rắc rối |
|
|
|
|