|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枝
 | [zhī] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: CHI | | |  | 1. cành; nhánh; ngành。(枝儿)枝子。 | | |  | 树枝 | | | cành cây; nhành cây | | |  | 柳枝儿。 | | | cành liễu; nhánh liễu |  | 量 | | |  | 2. cành; nhành; nhánh (lượng từ dùng cho bông hoa có cành)。用于带枝子的花朵。 | | |  | 一枝梅花 | | | một nhành mai |  | 量 | | |  | 3. cây; cái (dùng cho vật có hình cán dài)。用于杆状的东西。 | | |  | 一枝枪 | | | một cây súng | | |  | 三枝钢笔 | | | ba cây viết máy | | |  | 一枝蜡烛 | | | một cây nến |  | Từ ghép: | | |  | 枝杈 ; 枝节 ; 枝解 ; 枝蔓 ; 枝条 ; 枝捂 ; 枝丫 ; 枝桠 ; 枝叶 ; 枝子 |
|
|
|
|