Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果真


[guǒzhēn]
quả nhiên; quả thật; quả vậy; quả đúng như vậy。果然。
这一次劳动竞赛二组果真夺到了红旗。
trong đợt thi đua lao động này tổ hai đã giành được cờ đỏ.
果真是这样,那就好办了。
nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.
果真如此,我就放心了。
quả đúng như vậy thì tôi yên tâm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.