|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果真
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǒzhēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả nhiên; quả thật; quả vậy; quả đúng như vậy。果然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一次劳动竞赛二组果真夺到了红旗。 | | trong đợt thi đua lao động này tổ hai đã giành được cờ đỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 果真是这样,那就好办了。 | | nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 果真如此,我就放心了。 | | quả đúng như vậy thì tôi yên tâm rồi. |
|
|
|
|