Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果然


[guǒrán]
1. quả nhiên; quả là; đúng là (phó từ)。副词,表示事实与所说或所料相符。
果然名不虚传
quả là danh bất hư truyền
他说要下雪,果然下雪了。
anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
2. thật sự; thực sự (liên từ)。连词,假设事实与所说或所料相符。
你果然爱她,就该帮助她。
nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.