|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果然
| [guǒrán] | | | 1. quả nhiên; quả là; đúng là (phó từ)。副词,表示事实与所说或所料相符。 | | | 果然名不虚传 | | quả là danh bất hư truyền | | | 他说要下雪,果然下雪了。 | | anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay. | | | 2. thật sự; thực sự (liên từ)。连词,假设事实与所说或所料相符。 | | | 你果然爱她,就该帮助她。 | | nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy. |
|
|
|
|