Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果实


[guǒshí]
1. trái cây; quả。植物体的一部分,花受精后,子房逐渐长大,成为果实。有些果实可供食用。
2. thành quả; kết quả; quả thực。比喻经过斗争或劳动得到的胜利品或收获。
劳动果实
thành quả lao động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.