Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果不其然


[guǒ·buqírán]
quả nhiên; đúng như dự đoán。果然(强调不出所料)。也说果不然。
我早说要下雨,果不其然,下了吧!
tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.