Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
果不其然


[guǒ·buqírán]
quả nhiên; đúng như dự đoán。果然(强调不出所料)。也说果不然。
我早说要下雨,果不其然,下了吧!
tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.