Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[méi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: MAI
1. cái; tấm。跟'个'相近,多用于形体小的东西。
三枚奖章。
ba tấm huân chương.
2. họ Mai。(Méi)姓。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.