Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
林立


[línlì]
san sát; mọc lên như rừng。像树林一样密集地竖立着。形容很多。
高楼林立。
nhà cao tầng san sát nhau.
郊区工厂。
ở vùng ngoại ô, nhà máy mọc lên san sát.
帆樯林立。
cột buồm nhiều như rừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.