Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
林场


[línchǎng]
1. công việc trên lâm trường (quản lí, bồi dưỡng, khai thác )。从事培育、管理、采伐森林等工作的单位。
2. lâm trường。培育或采伐森林的地方。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.