|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枕
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhěn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHẨM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gối; cái gối。枕头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枕套 | | áo gối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凉枕 | | gối mỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gối lên; gối đầu。躺着的时候把头放在枕头上或其他东西上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枕戈待旦。 | | gối giáo chờ sáng; giáo dựng gươm trần; sẵn sàng chiến đấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他枕着胳膊睡着了。 | | anh ấy lấy tay gối đầu ngủ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 枕戈待旦 ; 枕骨 ; 枕藉 ; 枕巾 ; 枕木 ; 枕套 ; 枕头 ; 枕头箱 ; 枕席 ; 枕心 |
|
|
|
|