|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
析
| [xī] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TÍCH | | | 1. tách ra; làm rời ra。分开;散开。 | | | 条分缕析 | | tách ra từng sợi | | | 分崩离析 | | tan vỡ | | | 2. phân tích; mổ xẻ; giải thích。分析。 | | | 剖析 | | mổ xẻ | | | 解析 几何 | | hình học giải tích | | | 3. họ Tích。姓。 | | Từ ghép: | | | 析出 ; 析疑 |
|
|
|
|