Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: TÍCH
1. tách ra; làm rời ra。分开;散开。
条分缕析
tách ra từng sợi
分崩离析
tan vỡ
2. phân tích; mổ xẻ; giải thích。分析。
剖析
mổ xẻ
解析 几何
hình học giải tích
3. họ Tích。姓。
Từ ghép:
析出 ; 析疑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.