|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
析
![](img/dict/02C013DD.png) | [xī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tách ra; làm rời ra。分开;散开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 条分缕析 | | tách ra từng sợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分崩离析 | | tan vỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phân tích; mổ xẻ; giải thích。分析。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剖析 | | mổ xẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解析 几何 | | hình học giải tích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Tích。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 析出 ; 析疑 |
|
|
|
|