Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枉费


[wǎngfèi]
uổng phí; vô ích; uổng công。白费;空费。
枉费工夫
uổng phí; uổng công
枉费心机
nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.