|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枉
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UỔNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cong; xiên; sai lệch (ví với việc làm sai trái)。弯曲或歪斜,比喻做不合正道理的事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矫枉 过正 | | uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. uốn cong; bẻ cong; làm sai; lệch đi (cố tình xuyên tạc làm sai)。 使歪曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枉 法 | | cố tình làm trái pháp luật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. oan ức; oan uổng。冤屈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冤枉 | | oan uổng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. uổng phí; toi công; uổng công; phí công。白白地;徒然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枉 费 | | uổng phí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 枉法 ; 枉费 ; 枉驾 ; 枉然 |
|
|
|
|