Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
构造


[gòuzào]
cấu tạo; kết cấu; cấu trúc。各个组成部分的安排、组织和互相关系。
人体构造
cấu tạo cơ thể người
地层的构造
cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
句子的构造
cấu tạo câu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.