Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
构想


[gòuxiǎng]
1. cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ。构思。
构想巧妙
cấu tứ khéo léo
这部小说,构想和行文都不高明。
bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
2. ý tưởng。形成的想法。
提出体制改革的构想。
đề ra ý tưởng thể chế cải cách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.