|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
构想
 | [gòuxiǎng] | | |  | 1. cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ。构思。 | | |  | 构想巧妙 | | | cấu tứ khéo léo | | |  | 这部小说,构想和行文都不高明。 | | | bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay. | | |  | 2. ý tưởng。形成的想法。 | | |  | 提出体制改革的构想。 | | | đề ra ý tưởng thể chế cải cách. |
|
|
|
|