![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (構) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [gòu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẤU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cấu tạo; kết hợp; kết cấu。构造;组合。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 构图 |
| kết cấu; cấu tạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 构词 |
| cấu tạo từ; tạo từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cấu thành; tạo thành。结成(用于抽象事物)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 虚构 |
| hư cấu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tác phẩm; tác phẩm văn nghệ。指文艺作品。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 佳构 |
| tác phẩm xuất sắc; giai phẩm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cây dó (dùng làm giấy)。见'楮'1.。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 构成 ; 构词法 ; 构架 ; 构件 ; 构建 ; 构思 ; 构图 ; 构陷 ; 构想 ; 构象 ; 构造 ; 构造地震 ; 构筑 ; 构筑物 |