Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
极限


[jíxiàn]
cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới。最高的限度。
轮船的载重已经达到了极限。
tải trọng của tàu đã đạt đến tải trọng cao nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.