Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
极力


[jílì]
gắng hết sức; cố; cố hết sức。用尽一切力量;想尽一切办法。
极力设法。
cố nghĩ cách.
极力克服困难。
cố hết sức khắc phục khó khăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.