Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
极其


[jíqí]
cực kỳ; vô cùng; hết sức。副词,非常;极端。
劳动是极其光荣的事情。
lao động là việc làm vô cùng vẻ vang.
受到了极其深刻的教育。
nhận được sự giáo dục vô cùng sâu sắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.