Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
板板六十四


[bǎnbǎnliùshísì]
máy móc; cứng nhắc, không linh động (xử lý công việc); không suy tính; không lay chuyển; không nhân nhượng。形容办事死板,不知变通或不能通触.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.