Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǎn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: BẢN
1. tấm; phiến; bảng; biển; đĩa; thẻ; thanh; miếng。(板儿)片状的较硬的物体。
木板儿
tấm gỗ
玻璃板
tấm kính
2. cửa; cửa ván của hàng quán。(板儿)店铺的门板。
铺子都上了板儿了。
hàng quán đều đóng cửa cả rồi
3. cái phách (để gõ nhịp)。演奏民族音乐或戏曲时用来打拍子的乐器。
Ghi chú: (板儿)
4. nhịp; nhịp phách。音乐和戏曲中的节拍。Xem 板眼。
快板儿
nhịp nhanh
慢板
nhịp chậm
5. cứng nhắc; lờ đờ; chậm chạp。呆板。
他们都那样活泼,显得我有点太板了。
ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp
6. rắn chắc; cứng。硬得像板子似的。
地板了,不好锄。
đất cứng lại rồi, khó cuốc quá
7. nghiêm túc; nghiêm; kiên quyết; hà khắc。表情严肃。
他板着脸不说话
anh ấy nghiêm mặt không nói
8. ông chủ。老板。
Từ ghép:
板板六十四 ; 板报 ; 板本 ; 板壁 ; 板擦儿 ; 板材 ; 板车 ; 板床 ; 板锉 ; 板荡 ; 板凳 ; 板斧 ; 板鼓 ; 板胡 ; 板籍 ; 板极 ; 板结 ; 板块 ; 板蓝根 ; 板栗 ; 板平 ; 板儿爷 ; 板上钉钉 ; 板式 ; 板实 ; 板书 ; 板刷 ; 板瓦 ; 板屋 ; 板鸭 ; 板牙 ; 板烟 ; 板眼 ; 板油 ; 板羽球 ; 板障 ; 板正 ; 板直 ; 板滞 ; 板桩 ; 板子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.