Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
松果腺


[sōngguǒxiàn]
thể hình nón thông (giải phẫu)。腦上體。內分泌腺之一,在第三腦室的后上部,形狀像松樹的果實。七歲以下的小兒的腦上體比較發達,所分泌的激素有抑制性腺成熟的作用。也叫松果腺或松果體。見〖腦上體〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.