Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
松散


[sōngsǎn]
rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần)。 (事物的结构)不紧密;(精神)不集中。
[sōng·san]
khoan khoái; thoải mái。使轻松舒畅。
房里太热,出来松松散散。
trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.