|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
松散
![](img/dict/02C013DD.png) | [sōngsǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần)。 (事物的结构)不紧密;(精神)不集中。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sōng·san] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoan khoái; thoải mái。使轻松舒畅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 房里太热,出来松松散散。 | | trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái. |
|
|
|
|