Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
松手


[sōngshǒu]
buông tay; buông lỏng。放开手。
一松手,钢笔掉在地上了。
vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
工作要抓紧,不能松手。
phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.