Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
松弛


[sōngchí]
1. lỏng; nhão。松散;不紧张。
肌肉松弛。
bắp thịt nhão.
松弛的心情。
lòng dạ rã rời.
2. lỏng lẻo (chế độ, kỷ luật)。(制度、纪律等)执行得不严格。
纪律松弛。
kỷ luật lỏng lẻo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.