Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
松动


[sōng·dong]
1. rộng; rộng rãi。不拥挤。
2. dư giả; dư dật。宽裕;不窘。
3. lỏng; long (răng, ốc)。(牙齿、螺丝等)不紧; 活动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.