|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杰出
| [jiéchū] | | | xuất chúng; kiệt xuất; xuất sắc; lỗi lạc; phi thường; tuyệt vời (tài năng, thành tích)。(才能、成就)出众。 | | | 杰出人物。 | | nhân vật xuất chúng. | | | 华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。 | | Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán. |
|
|
|
|