Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杰出


[jiéchū]
xuất chúng; kiệt xuất; xuất sắc; lỗi lạc; phi thường; tuyệt vời (tài năng, thành tích)。(才能、成就)出众。
杰出人物。
nhân vật xuất chúng.
华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。
Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.