|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杰
![](img/dict/02C013DD.png) | [jié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người tài giỏi; người xuất chúng; kiệt sĩ。才能出众的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豪杰。 | | hào kiệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俊杰。 | | tuấn kiệt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiệt xuất; xuất sắc。杰出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杰作。 | | kiệt tác. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 杰出 ; 杰斐逊 ; 杰克逊 ; 杰克逊维尔 ; 杰作 |
|
|
|
|