|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杰
 | [jié] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: KIỆT | | |  | 1. người tài giỏi; người xuất chúng; kiệt sĩ。才能出众的人。 | | |  | 豪杰。 | | | hào kiệt. | | |  | 俊杰。 | | | tuấn kiệt. | | |  | 2. kiệt xuất; xuất sắc。杰出。 | | |  | 杰作。 | | | kiệt tác. |  | Từ ghép: | | |  | 杰出 ; 杰斐逊 ; 杰克逊 ; 杰克逊维尔 ; 杰作 |
|
|
|
|