Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jié]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: KIỆT
1. người tài giỏi; người xuất chúng; kiệt sĩ。才能出众的人。
豪杰。
hào kiệt.
俊杰。
tuấn kiệt.
2. kiệt xuất; xuất sắc。杰出。
杰作。
kiệt tác.
Từ ghép:
杰出 ; 杰斐逊 ; 杰克逊 ; 杰克逊维尔 ; 杰作


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.