Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (盃)
[bēi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: BÔI
1. tách; cốc; chén; ly。杯子。
茶杯
tách trà
杯盘狼籍
chén đĩa ngổn ngang
杯酒言欢
rượu vào lời ra
2. cúp (giải thưởng hình ly cốc)。杯状的锦标。
银杯
cúp bạc
Từ ghép:
杯弓蛇影 ; 杯酒释兵权 ; 杯盘狼籍 ; 杯水车薪 ; 杯水粒粟 ; 杯托 ; 杯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.