Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (楊)
[yáng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: DƯƠNG
1. cây dương。杨树,落叶乔木,叶子互生,卵形或卵状披针形,柔荑花序,种类很多,有银白杨、毛白杨、小叶杨等。
2. họ Dương。姓。
Từ ghép:
杨柳 ; 杨梅 ; 杨桃 ; 杨枝鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.