|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来路
![](img/dict/02C013DD.png) | [láilù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đường về; đường đi; lối vào。向这里来的道路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洪水挡住了运输队的来路。 | | nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nguồn gốc; nguồn; gốc。来源。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 断了生活来路。 | | mất nguồn sống. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lái·lu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thủy; khởi nguyên。来历。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来路不明的人。 | | người có lai lịch không rõ ràng. |
|
|
|
|