|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来路
 | [láilù] | | |  | 1. đường về; đường đi; lối vào。向这里来的道路。 | | |  | 洪水挡住了运输队的来路。 | | | nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. | | |  | 2. nguồn gốc; nguồn; gốc。来源。 | | |  | 断了生活来路。 | | | mất nguồn sống. |  | [lái·lu] | | |  | lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thủy; khởi nguyên。来历。 | | |  | 来路不明的人。 | | | người có lai lịch không rõ ràng. |
|
|
|
|