|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来电
| [láidiàn] | | | 1. điện báo; điện; điện tín; điện thoại gọi đến。打来电报或电话。 | | | 各界来电祝贺。 | | các nơi gởi điện chúc mừng . | | | 2. có điện lại。电路断开后接通,恢复供电。 | | | 来电了,这下不用摸黑了。 | | có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa. | | | 3. nhận được điện báo。打来的电报。 | | | 来电收到,货款不日即可汇出。 | | đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được. |
|
|
|
|