Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来电


[láidiàn]
1. điện báo; điện; điện tín; điện thoại gọi đến。打来电报或电话。
各界来电祝贺。
các nơi gởi điện chúc mừng .
2. có điện lại。电路断开后接通,恢复供电。
来电了,这下不用摸黑了。
có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa.
3. nhận được điện báo。打来的电报。
来电收到,货款不日即可汇出。
đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.