|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来源
 | [láiyuán] | | |  | 1. nguồn gốc; nguồn。事物所从来的地方。 | | |  | 经济来源。 | | | nguồn kinh tế. | | |  | 2. phát sinh; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguồn。(事物)起源;发生(后面跟'于')。 | | |  | 神话的内容也是来源于生活的。 | | | nội dung của chuyện thần thoại cũng bắt nguồn từ cuộc sống. |
|
|
|
|