Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来源


[láiyuán]
1. nguồn gốc; nguồn。事物所从来的地方。
经济来源。
nguồn kinh tế.
2. phát sinh; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguồn。(事物)起源;发生(后面跟'于')。
神话的内容也是来源于生活的。
nội dung của chuyện thần thoại cũng bắt nguồn từ cuộc sống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.