Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来得及


[lái·dejí]
kịp; còn kịp。还有时间,能够顾到或赶上。
电影是七点开演,现在刚六点半,你马上去还来得及。
bây giờ mới có sáu giờ rưỡi, bảy giờ mới bắt đầu chiếu phim, anh đi ngay vẫn còn kịp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.