Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来往


[láiwǎng]
qua lại; vãng lai; tới lui。来和去。
大街上来往的人很多。
người qua lại trên đường rất đông.
翻修路面,禁止车辆来往。
đường đang sửa chữa, cấm xe cộ qua lại.
车站上每天都有不少来来往往的旅客。
mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.
[lái·wang]
qua lại; tới lui (giao thiệp)。交际往来。
两家经常来往。
hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
他常跟社员们来往。
anh ấy thường hay qua lại với xã viên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.