Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来回来去


[láihuíláiqù]
lặp đi lặp lại; đi đi lại lại (động tác hoặc lời nói)。 指动作或言语来回不断地重复。
他来回来去地走着。
anh ấy cứ đi đi lại lại.
他怕别人不明白,总是来回来去地说。
anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.