|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来回来去
![](img/dict/02C013DD.png) | [láihuíláiqù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lặp đi lặp lại; đi đi lại lại (động tác hoặc lời nói)。 指动作或言语来回不断地重复。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他来回来去地走着。 | | anh ấy cứ đi đi lại lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他怕别人不明白,总是来回来去地说。 | | anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi. |
|
|
|
|