![](img/dict/02C013DD.png) | [láihuí] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi。在一段距离之内去了再回来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从机关到宿舍来回有一里地。 |
| từ cơ quan đến ký túc xá vừa đi vừa về khoảng một dặm đường. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. một lần đi về; một vòng。往返一次 。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从北京到天津,一天可以打两个来回儿。 |
| từ Bắc Kinh đến Thiên Tân một ngày có thể vừa đi vừa về hai lần. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đi đi về về; đi đi lại lại; đi tới đi lui; chạy đi chạy lại; xuyên qua xuyên lại。来来去去不止一次。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家抬着土筐来回跑。 |
| mọi người khiêng sọt đất chạy đi chạy lại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 织布机上的梭来回地动。 |
| con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。 |