Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来历


[láilì]
lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên。人或事物的历史或背景。
查明来历。
điều tra rõ lai lịch.
来历不明。
nguồn gốc không rõ ràng.
提起这面红旗,可大有来历。
nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.