Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来劲


[láijìn]
1. hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi。有劲头儿。
他越干越来劲。
anh ấy càng làm càng hăng hái.
2. làm phấn chấn; gây hưng phấn。 使人振奋。
这样伟大的工程,可真来劲。
công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.