|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来劲
 | [láijìn] | | |  | 1. hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi。有劲头儿。 | | |  | 他越干越来劲。 | | | anh ấy càng làm càng hăng hái. | | |  | 2. làm phấn chấn; gây hưng phấn。 使人振奋。 | | |  | 这样伟大的工程,可真来劲。 | | | công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người. |
|
|
|
|