Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来信


[láixìn]
1. gởi thư。寄信来或送信来。
到了那里请来一封信。
đến nơi ấy rồi hãy gởi thư về nhé.
2. thư。寄来或送来的信件。
人民来信。
thư của nhân dân gởi đến.
来信收到了。
đã nhận được thư gởi rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.