Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来临


[láilín]
đến; về; tới; đi lại; đi tới。来到;到来。
暴风雨即将来临。
mưa bão sắp đến.
每当春天来临,这里就成了花的世界。
mỗi độ xuân về, nơi đây trở thành thế giới của muôn hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.