Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
来不及


[lái·bují]
không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)。 因时间短促,无法顾到 或赶上。
还有一个钟头就开车,来不及出城看他去了。
còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được.
飞机十点起飞,我们现在不走就来不及了。
Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.