Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
条条框框


[tiáotiáokuàngkuàng]
khuôn sáo; quy định cứng nhắc。指束缚人的各种规章制度。
打破条条框框
bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.