Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
条子


[tiáo·zi]
1. sợi; mảnh。狭长的东西。
纸条子
mảnh giấy
2. mẩu giấy nhắn tin。便条。
3. thỏi vàng; cây vàng。金条。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.