Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
条件


[tiáojiàn]
1. điều kiện。影响事物发生、存在或发展的因素。
自然条件
điều kiện tự nhiên
创造有利条件。
tạo điều kiện thuận lợi.
2. điều kiện; đòi hỏi。为某事而提出的要求或定出的标准。
讲条件
đýa điều kiện
他的条件太高,我无法答应。
điều kiện của anh ấy cao quá, tôi không thể đáp ứng được.
3. tình trạng; tình hình。状况。
他身体条件很好。
tình trạng sức khoẻ anh ấy rất tốt.
这个工厂条件好,工人素质高,设备也先进。
nhà máy này tình hình tốt, tay nghề công nhân cao, thiết bị cũng tiên tiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.