|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杠杆
| [gànggǎn] | | | 1. đòn bẩy。简单机械,是一个能绕着固定点转动的杆。绕着转动的固定点叫支点,动力的作用点叫动力点,阻力的作用点叫阻力点。改变三点的两段距离的比率,可以改变力的大小。如剪力(支点在中间)、铡刀(阻力点在中间)、镊子(动力点在中间)等就属于这一类。 | | | 2. cân bằng; thăng bằng; cán cân (lực lượng hay sự vật)。比喻起平衡或调控作用的事物或力量。 | | | 经济杠杆 | | cán cân kinh tế | | | 发挥金融机构在经济发展中的杠杆作用。 | | phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế. |
|
|
|
|