![](img/dict/02C013DD.png) | [gāng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gậy; đòn。桥。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xà (đơn, kép, lệch)。旗杆。 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (槓) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [gàng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gậy; đòn。较粗的棍子。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xà (xà đơn, xà kép, xà lệch)。体操器械,有单杠、双杠、高低杠等。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cọc。机床上的棍状零件。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đòn (khiêng quan tài)。出殡时抬送灵柩的工具。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đánh dấu; sổ (trong khi chấm bài)。(杠儿)批改文字或阅读中作为标记所画的粗直线。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他看过的书都打了不少红杠。 |
| anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đánh dấu (gạch dưới những chữ không hiểu hoặc viết sai)。把不通的文字或错字用直线划去或标出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他一面看,一面用红笔在稿子上杠了许多杠子。 |
| anh ấy vừa xem vừa dùng bút đỏ đánh dấu trên bảng thảo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. tiêu chuẩn nhất định。(杠儿)比喻一定的标准。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gāng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 杠房 ; 杠夫 ; 杠杆 ; 杠杠 ; 杠铃 ; 杠头 ; 杠子 |