Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
束手待毙


[shùshǒudàibì]
Hán Việt: THÚC THỦ ĐÃI TỆ
khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết。比喻遇到危险或困难,不积极想办法解决,却坐着等死或等待失败。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.